--

phòng thân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng thân

+  

  • Preserve oneself; self-preservative
    • Thuốc phòng thân
      Self-preservative medicines, first-aid medicines
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng thân"
Lượt xem: 592